Recent Posts

HTML: Tạo danh sách trên trang web

-

1. DANH SÁCH KHÔNG CÓ THỨ TỰ (Unorder List -UL) 
Cú pháp:
<UL Type= Shape1>
        <LI Type= Shape 2> Nội dung 1
        <LI Type= Shape 2> Nội dung 2
            …
</UL>
Shape 1, Shape 2 là loại bullet tự động đặt ở đầu dòng trong danh sách
Shape 1: ảnh hưởng đến toàn danh sách
-  Shape 2: ảnh hưởng đến một mục trong danh sách
-  Các loại shape:
             o   Circle: Bullet tròn, rổng
             o   Square: Bullet vuông
             o   Disc: Bullet tròn không rổng
     Ví dụ:
<HTML>

<HEAD><TITLE>Learning HTML</TITLE>
<BODY>
<UL type=”Square”>
<LI>Monday
<UL>
<LI>Introduction to HTML
 <LI>Creating Lists
</UL>
 <LI>Tuesday
<UL>
<LI>Creating Tables
<LI>Inserting Images
</UL>
<LI>Wednesday
<LI>Thursday
<LI>Friday
</UL>
</BODY>
</HTML>
2. DANH SÁCH CÓ THỨ TỰ (OrderList – OL)
Cú pháp:
<OL Type=x Start =n >
      <LI Type =x1 Value=m> Nội dung 1
      <LI Type =x1 Value=m> Nội dung 2
                 …
</OL>
-  x: loại ký tự muốn sử dụng trong danh sách gồm :
           - A: Chữ hoa
           - a: Chữ thường
           -  I: Số la mã hoa
           -  i: Số la mã thường 
           -  1: Cho số mặc định
     -  n: giá trị đầu tiên của danh sách
     -  x1: là loại ký tự sử dụng cho dòng này và dòng tiếp theo, làm mất ảnh hưởng của x
     -  m: giá trị đầu tiên của dòng này, làm thay đổi giá trị của n
Ví dụ 1:
<HTML>
<HEAD><TITLE>Learning HTML</TITLE>
<BODY>
<OL>
<LI>Monday
<OL>
            <LI TYPE = i>Introduction to HTML
            <LI TYPE = i>Creating Lists
</OL>
<LI>Tuesday
<OL>
            <LI TYPE = A>Creating Tables
            <LI TYPE = A>Inserting Images
</OL>
<LI>Wednesday
<OL START = 5>
            <LI  >Creating Forms
            <LI  >Working with Frames
</OL>
<LI>Thursday
<LI>Friday
</OL>
</BODY>
<HTML>
Ví dụ 2:  Có thể lồng 2 loại danh sách có thứ tự và không có thứ tự vào nhau
<HTML>
<HEAD><TITLE>Learning HTML</TITLE></HEAD>
<BODY>
<OL>
<LI>Monday
<UL>
            <LI >Introduction to HTML
            <LI >Creating Lists
</UL>
<LI>Tuesday
<UL type=’Disc’>
            <LI >Creating Tables
            <LI >Inserting Images
</UL>
<LI>Wednesday
<UL type=’cycle’>
            <LI >Creating Forms
            <LI >Working with Frames
</UL>
<LI>Thursday
<LI>Friday
</OL>
</BODY>
<HTML>
       Trong HTML có một tag đặc biệt dùng để tạo danh sách định nghĩa dành riêng cho việc tra cứu, nhưng cũng thích hợp cho danh sách nào để nối một từ với một diễn giải dài.
Cú pháp:
<DL>
            <DT>Nhập từ muốn định nghĩa
            <DD>Nhâp nội dung định nghĩa
                            …
</DL>
Ví dụ:
<HTML>
<HEAD>
            <TITLE>Learning HTML</TITLE>
</HEAD>
<BODY>
           <h2> Definition List</h2>
           <DL>
                      <DT>Pixel
                      <DD> Short for picture element. A pixel refers to the small dots that make up an image on the screen. Pixel depth refers to the number of colours which may be displayed.
                      <DT>Resolution
                     <DD>The quality of the display on a monitor. The higher the resolution, the sharper the image. The number of pixels that can be displayed on a screen defines resolution.
                     <DT>Scanner
                     <DD> A hardware device that allows the user to make electronic copies of graphics or text.
            </DL>
</BODY>
</HTML>

Related Post:

  • Mật mã học: Mật mã hóa KHÓA CÔNG KHAI (Khóa bất đối xứng)Mật mã hóa khóa công khai là một dạng mật mã hóa cho phép người sử dụng trao đổi các thông tin mật mà không cần phải trao đổi các khóa chung bí mật trước đó. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng một cặp khóa có quan hệ toán học với nhau là khóa công khai và khóa cá nhân (hay khóa bí mật).Thuật ngữ mật mã hóa khóa bất đối xứng thường được dùng đồng nghĩa với mật m… Read More
  • HTML: Sử dụng CSS (Cascading Style Sheet) thiết kế Website1. GIỚI THIỆU- Bảng kiểu (style sheet) nhằm thỏa mãn nhu cầu thẩm mỹ, tiện dụng nhưng giữ tính thống nhất cho trang HTML. CSS (Cascading Style Sheet) cho phép định dạng một số tính chất thông thường cùng một lúc cho tất cả các đối tượng trên trang được đánh dấu bằng thẻ đặc biệt- Tiện ích của CSS là:Tiết kiệm thời gianKhi thay đổi định dạng chỉ cần thay đổi CSS, các t… Read More
  • Mật mã học: Tổng quan về mật mã họcMật mã học là gì Mật mã học là một lĩnh vực liên quan với các kỹ thuật ngôn ngữ và toán học để đảm bảo an toàn thông tin, cụ thể là trong thông tin liên lạc. Về phương diện lịch sử, mật mã học gắn liền với quá trình mã hóa; điều này có nghĩa là nó gắn với các cách thức để chuyển đổi thông tin từ dạng này sang dạng khác nhưng ở đây là từ dạng thông thường có thể n… Read More
  • HTML: Tổng quan về JavaScript1. GIỚI THIỆU VỀ JAVASCRIPT: Javascript ra đời với tên gọi LiveScript, sau đó Nescape đổi tên thành Javascript. Tuy nhiên giữa Java và Javascript có rất ít các điểm chung dù cú pháp của chúng có thể có những điểm giống nhau.Javascript là một ngôn ngữ kịch bản (script) để viết kịch bản cho phía client. Client side là những yêu cầu của người sử dụng được xử lý tại … Read More
  • JavaScript: Khai báo và sử dụng hàm trong JavaScript1. ĐỊNH NGHĨAHàm là một đọan chương trình có thể được sử dụng nhiều lần trong một chương trình để thực hiện một tác vụ nào đó.1.1. Xây dựng hàm: Trong JavaScript, dùng từ khoá function để định nghĩa hàm. Một hàm có cấu trúc như sau:- NameFunction: là tên hàm do người lập trình tự đặt. - Qui tắc đặt tên hàm giống như tên biến. Sau NameFunction là cặp dấu ngoặc ( )… Read More
  • Mật mã học: Thuật toán khóa đối xứng (Symmetric-Key Algorithms)Trong mật mã học, các thuật toán khóa đối xứng (tiếng Anh: symmetric-key algorithms) là một lớp các thuật toán mật mã hóa trong đó các khóa dùng cho việc mật mã hóa và giải mã có quan hệ rõ ràng với nhau (có thể dễ dàng tìm được một khóa nếu biết khóa kia).Khóa dùng để mã hóa có liên hệ một cách rõ ràng với khóa dùng để giải mã có nghĩa chúng có thể hoàn toàn giống nh… Read More




Klik untuk melihat kode: :) =( :s :D :-D ^:D ^o^ 7:( :Q :p T_T @@, :-a :W *fck* x@